Đọc nhanh: 软磁盘软盘 (nhuyễn từ bàn nhuyễn bàn). Ý nghĩa là: đĩa mềm (Máy tính).
软磁盘软盘 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đĩa mềm (Máy tính)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 软磁盘软盘
- 那边 是 磁盘
- Bên đó là cái đĩa sứ.
- 一盘 磨
- Một chiếc cối xay.
- 一盘 残棋
- một ván cờ dang dở
- 这是 一盘 磁带
- Đây là một cuộn băng từ.
- 我们 复制 了 计算机 磁盘 以防 意外
- Chúng tôi đã sao chép đĩa cứng máy tính để tránh những sự cố không mong muốn.
- 这是 一盘 歌曲 磁带
- Đây là một cuộn băng cát-sét bài hát.
- 我 打算 洗掉 这盘 旧 磁带
- Tôi định xóa băng từ cũ này.
- 电脑 上 自带 的 有 一个 软键盘
- Máy tính tích hợp có môt bàn phím.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
盘›
磁›
软›