Đọc nhanh: 转贮转存 (chuyển trữ chuyển tồn). Ý nghĩa là: kết xuất (Máy tính).
转贮转存 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kết xuất (Máy tính)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 转贮转存
- 转账 后要 保存 好 凭证
- Giữ lại bằng chứng sau khi chuyển tiền.
- 从 玻色 弦 论 转到 了 杂交 弦论
- Từ lý thuyết chuỗi bosonic đến lý thuyết chuỗi dị.
- 事情 没 变差 , 反而 有 好转
- Sự việc không tệ đi, ngược lại có chuyển biến tốt.
- 从事 转基因 的 病毒学家
- Một nhà virus học chuyên về GMO.
- 人造卫星 围绕 着 地球 运转
- Các vệ tinh nhân tạo quay quanh trái đất.
- 产销 直接 挂钩 , 减少 中转 环节
- sản xuất và tiêu thụ nên liên hệ trực tiếp với nhau, giảm bớt khâu trung gian.
- 事已至此 , 难以 转 圜 了
- sự việc đã đến nước này, thật khó vãn hồi
- 为了 庆祝 这个 历史性 的 转折
- Để kỷ niệm bước ngoặt lịch sử này
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
存›
贮›
转›