软磁盘 ruǎncípán
volume volume

Từ hán việt: 【nhuyễn từ bàn】

Đọc nhanh: 软磁盘 (nhuyễn từ bàn). Ý nghĩa là: đĩa mềm.

Ý Nghĩa của "软磁盘" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

软磁盘 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đĩa mềm

floppy disk

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 软磁盘

  • volume volume

    - 那边 nàbiān shì 磁盘 cípán

    - Bên đó là cái đĩa sứ.

  • volume volume

    - 这是 zhèshì 一盘 yīpán 磁带 cídài

    - Đây là một cuộn băng từ.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 复制 fùzhì le 计算机 jìsuànjī 磁盘 cípán 以防 yǐfáng 意外 yìwài

    - Chúng tôi đã sao chép đĩa cứng máy tính để tránh những sự cố không mong muốn.

  • volume volume

    - 两块 liǎngkuài 烤肉 kǎoròu zài 盘子 pánzi

    - Hai miếng thịt nướng trong đĩa.

  • volume volume

    - shàng hǎo de 波尔多 bōěrduō 红酒 hóngjiǔ shì de 软肋 ruǎnlèi

    - Tôi có một điểm yếu đối với một Bordeaux tốt.

  • volume volume

    - 这是 zhèshì 一盘 yīpán 歌曲 gēqǔ 磁带 cídài

    - Đây là một cuộn băng cát-sét bài hát.

  • volume volume

    - 打算 dǎsuàn 洗掉 xǐdiào 这盘 zhèpán jiù 磁带 cídài

    - Tôi định xóa băng từ cũ này.

  • volume volume

    - 电脑 diànnǎo shàng 自带 zìdài de yǒu 一个 yígè 软键盘 ruǎnjiànpán

    - Máy tính tích hợp có môt bàn phím.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mẫn 皿 (+6 nét)
    • Pinyin: Pán
    • Âm hán việt: Bàn
    • Nét bút:ノノフ丶一丶丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HYBT (竹卜月廿)
    • Bảng mã:U+76D8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Từ
    • Nét bút:一ノ丨フ一丶ノ一フフ丶フフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRTVI (一口廿女戈)
    • Bảng mã:U+78C1
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Xa 車 (+4 nét)
    • Pinyin: Ruǎn
    • Âm hán việt: Nhuyễn
    • Nét bút:一フ丨一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KQNO (大手弓人)
    • Bảng mã:U+8F6F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao