Đọc nhanh: 软磁碟 (nhuyễn từ điệp). Ý nghĩa là: đĩa mềm.
软磁碟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đĩa mềm
floppy disk
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 软磁碟
- 他 刷 磁卡 开启 电梯
- Anh ấy quẹt thẻ từ để mở thang máy.
- 鼻子 受伤 严重 大量 软组织 缺损
- Mũi bị treo và mất nhiều mô mềm.
- 他 保存 重要 材料 在 软碟 里
- Anh ta giữ tài liệu quan trọng trong đĩa mềm.
- 他 发现 对方 软弱 得 毫无 抵抗力
- Anh ta thấy rằng đối thủ quá yếu, không có sực chống cự .
- 他 很 软弱 , 无法 战斗
- Anh ấy rất yếu đuối, không thể chiến đấu.
- 人类 已经 学会 如何 从 生铁 制出 磁铁
- Con người đã biết cách chế tạo nam châm từ sắt nguyên chất.
- 他 扑 向 柔软 的 沙发
- Anh ấy bổ nhào tới chiếc ghế sofa mềm mại.
- 现在 很少 人 使用 软碟
- Hiện nay rất ít người sử dựng đĩa mềm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
碟›
磁›
软›