Đọc nhanh: 软木瓶塞 (nhuyễn mộc bình tắc). Ý nghĩa là: Nút chai lọ Nút lie cho chai lọ Nút bần cho chai lọ.
软木瓶塞 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nút chai lọ Nút lie cho chai lọ Nút bần cho chai lọ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 软木瓶塞
- 松木 是 软木 , 柚木 是 硬木
- 松木 là gỗ mềm, còn cỏ gỗ là gỗ cứng.
- 软木塞
- nút bần.
- 瓶塞 子
- nút lọ.
- 海南 不比 塞北 , 一年四季 树木 葱茏 , 花果 飘香
- Hải Nam không được như Tái Bắc, quanh năm bốn mùa cây cối xanh tốt, hoa trái toả hương
- 这个 瓶塞儿 很 可爱
- Nút chai này rất dễ thương.
- 木塞 儿断 了 怎么办 ?
- Cái nút chai bằng gỗ gãy rồi, làm sao bây giờ?
- 木绵 枕头 很 软和
- Gối bông mềm mại.
- 要 碎 是 要 握住 软木塞 别 让 它 飞 出来
- Bí quyết là bạn phải giữ nút chai đừng để nó bay ra ngoài
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
塞›
木›
瓶›
软›