巢箱 cháo xiāng
volume volume

Từ hán việt: 【sào tương】

Đọc nhanh: 巢箱 (sào tương). Ý nghĩa là: Hộp làm ổ.

Ý Nghĩa của "巢箱" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

巢箱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Hộp làm ổ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巢箱

  • volume volume

    - méi dào shǒu 一口气 yìkǒuqì 箱子 xiāngzi 提到 tídào 六楼 liùlóu

    - anh ấy không hề đổi tay, xách cái rương một hơi lên thẳng lầu sáu.

  • volume volume

    - 挎着 kuàzhe 工具箱 gōngjùxiāng

    - Anh ấy đeo hộp dụng cụ.

  • volume volume

    - 掀起 xiānqǐ le zhòng 箱子 xiāngzi

    - Anh ấy nâng chiếc hộp nặng lên.

  • volume volume

    - shū 塞进 sāijìn 行李箱 xínglixiāng

    - Anh nhét cuốn sách vào vali.

  • volume volume

    - 鼓风机 gǔfēngjī 风箱 fēngxiāng de 效力 xiàolì 不能 bùnéng 相提并论 xiāngtíbìnglùn

    - hiệu lực của máy quạt gió và hòm quạt gỗ không thể coi như nhau được.

  • volume volume

    - 箱子 xiāngzi 放在 fàngzài 行李 xínglǐ 寄存处 jìcúnchù

    - Anh ta đặt chiếc hộp vào khu vực giữ hành lý.

  • volume volume

    - 衣服 yīfú 装进 zhuāngjìn le 行李箱 xínglixiāng

    - Anh ấy đã bỏ quần áo vào vali.

  • volume volume

    - 掀起 xiānqǐ le 纸箱 zhǐxiāng de 盖子 gàizi

    - Anh ấy đã mở nắp thùng giấy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Xuyên 巛 (+8 nét)
    • Pinyin: Cháo
    • Âm hán việt: Sào
    • Nét bút:フフフ丨フ一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:VVWD (女女田木)
    • Bảng mã:U+5DE2
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+9 nét)
    • Pinyin: Xiāng
    • Âm hán việt: Sương , Tương
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶一丨ノ丶丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDBU (竹木月山)
    • Bảng mã:U+7BB1
    • Tần suất sử dụng:Cao