Đọc nhanh: 瓶塞 (bình tắc). Ý nghĩa là: nút chai, Nút chai.
瓶塞 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. nút chai
bottle cork
✪ 2. Nút chai
bottle stopper
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瓶塞
- 瓶塞 子
- nút lọ.
- 这个 瓶塞儿 很 可爱
- Nút chai này rất dễ thương.
- 事故 引发 了 交通堵塞
- Tai nạn đã gây ra tắc nghẽn giao thông.
- 交通堵塞 是 很 难 避免 的
- Tắc nghẽn giao thông là rất khó tránh khỏi.
- 交通堵塞 , 因而 我们 迟到 了
- Giao thông tắc nghẽn, do đó chúng tôi đến muộn.
- 这些 都 是 红酒 的 瓶塞儿
- Đây là những cái nút chai rượu vang đỏ.
- 东西 太多 了 不能 再塞 了
- Nhiều đồ quá rồi không thể nhét vào thêm nữa.
- 于是 他 东跑西颠 拚命 的 捡起 瓶子 来
- Vì vậy, cô ấy chạy vòng vòng xung quanh , nhặt chai một cách tuyệt vọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
塞›
瓶›