Đọc nhanh: 瓶塞钻 (bình tắc toản). Ý nghĩa là: Đồ mở nắp chai.
瓶塞钻 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đồ mở nắp chai
corkscrew
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瓶塞钻
- 瓶塞 子
- nút lọ.
- 这个 瓶塞儿 很 可爱
- Nút chai này rất dễ thương.
- 事故 引发 了 交通堵塞
- Tai nạn đã gây ra tắc nghẽn giao thông.
- 事故 导致 交通 严重 堵塞
- Tai nạn gây ra tắc nghẽn giao thông nghiêm trọng.
- 交通堵塞 , 因而 我们 迟到 了
- Giao thông tắc nghẽn, do đó chúng tôi đến muộn.
- 交通 因为 大雪 闭塞 了
- Giao thông bị tắc nghẽn do tuyết lớn.
- 这些 都 是 红酒 的 瓶塞儿
- Đây là những cái nút chai rượu vang đỏ.
- 不破不立 , 不塞不流 , 不止不行
- không phá thì không xây được, không ngăn thì không chảy được, không cản thì không tiến được
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
塞›
瓶›
钻›