Đọc nhanh: 软呢 (nhuyễn ni). Ý nghĩa là: vải tuýt.
软呢 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vải tuýt
tweed
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 软呢
- 鼻子 受伤 严重 大量 软组织 缺损
- Mũi bị treo và mất nhiều mô mềm.
- 为什么 天使 会长 翅膀 呢 ?
- tại sao thiên thần lại có cánh?
- 为什么 一定 要 柏克莱 呢
- Nỗi ám ảnh này với Berkeley là gì?
- 中文 有 很多 语气词 , 比如 啊 , 呢 , 吧 呀 , 等等
- Tiếng Trung có nhiều tiểu từ tình thái, chẳng hạn như ah, hey, ba ah, v.v.
- 为什么 不 马上 把 你 的 房间 打扫 干净 呢 ?
- Tại sao không dọn dẹp phòng cho sạch sẽ chứ?
- 为什么 这 木料 会 发泡 呢 ?
- Tại sao gỗ này lại bị phồng lên thế?
- 不要 轻视 老年 的 作用 、 姜桂余辛 、 老当益壮 呢
- Đừng xem thường năng lực của tuổi già, gừng càng già càng cay đó
- 为什么 他 要 把 它 偷运 出去 呢
- Tại sao anh ta lại cố gắng tuồn nó ra ngoài?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
呢›
软›