Đọc nhanh: 软泥 (nhuyễn nê). Ý nghĩa là: ooze (địa chất), phù sa, bùn.
软泥 khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. ooze (địa chất)
ooze (geology)
✪ 2. phù sa
silt
✪ 3. bùn
sludge
✪ 4. bùn mềm
soft mud
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 软泥
- 鼻子 受伤 严重 大量 软组织 缺损
- Mũi bị treo và mất nhiều mô mềm.
- 从 环状软骨 到 下颌骨 都 有伤
- Các vết thương từ nghiêm trọng đến ủy thác.
- 他 买 了 一袋 水泥
- Anh ấy mua một bao xi măng.
- 两手 油泥 , 黑糊糊 的
- hai tay đầy dầu, đen nhẻm.
- 他们 爱 吃 的 鹰嘴豆 泥 我 吃 几口 就 想 吐
- Tôi phát ngán vì hummus sau bốn lần cắn.
- 他们 测试 了 软件 的 性能
- Họ đã kiểm tra hiệu suất của phần mềm.
- 他们 正在 捻 河里 的 淤泥
- Họ đang nạo vét bùn dưới sông.
- 他们 成功 研发 了 新 软件
- Họ đã thành công trong việc nghiên cứu và phát triển phần mềm mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
泥›
软›