Đọc nhanh: 软库 (nhuyễn khố). Ý nghĩa là: Softbank Corporation, công ty thương mại điện tử Nhật Bản.
✪ 1. Softbank Corporation, công ty thương mại điện tử Nhật Bản
Softbank corporation, Japanese e-commerce firm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 软库
- 鼻子 受伤 严重 大量 软组织 缺损
- Mũi bị treo và mất nhiều mô mềm.
- 从 环状软骨 到 下颌骨 都 有伤
- Các vết thương từ nghiêm trọng đến ủy thác.
- 人 的 腹 很 柔软
- Bụng của người rất mềm mại.
- 两人 不 甘心 就 软磨硬泡 起来
- Hai người không thể giải hòa được liền tìm mọi cách để quấy rầy nhau.
- 仓库 中余 许多 货物
- Trong kho còn rất nhiều hàng hóa.
- 从 仓库 里 划拉 些 旧 零 凑合着 用
- tìm kiếm thu dọn những vật linh tinh trong kho.
- 今年 收成 好 , 仓库 里 装得 满登登 的
- năm nay được mùa, trong kho đầy ắp (lúa).
- 今年 我们 兴修 了 一座 水库
- Năm nay chúng tôi đã xây dựng một hồ chứa nước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
库›
软›