Đọc nhanh: 斜纹软呢 (tà văn nhuyễn ni). Ý nghĩa là: vải tuýt.
斜纹软呢 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vải tuýt
tweed
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斜纹软呢
- 不要 把 人家 的 忍让 看做 软弱可欺
- đừng cho rằng người ta nhường là yếu đuối để ăn hiếp nhé.
- 为什么 一定 要 柏克莱 呢
- Nỗi ám ảnh này với Berkeley là gì?
- 斜纹 组织
- Kiểu sợi chéo
- 我 喜欢 斜纹 组织 的 质感
- Tôi yêu kết cấu của kiểu sợi chéo.
- 颜色 深 又 丰富 的 斜纹 帆布
- Vải canvas có màu sắc đậm và phong phú.
- 两眼 一 斜楞 就 嚷起来
- liếc xéo một cái rồi kêu tướng lên.
- 中文 有 很多 语气词 , 比如 啊 , 呢 , 吧 呀 , 等等
- Tiếng Trung có nhiều tiểu từ tình thái, chẳng hạn như ah, hey, ba ah, v.v.
- 两人 不 甘心 就 软磨硬泡 起来
- Hai người không thể giải hòa được liền tìm mọi cách để quấy rầy nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
呢›
斜›
纹›
软›