Đọc nhanh: 软卧票 (nhuyễn ngoạ phiếu). Ý nghĩa là: Vé giường mềm.
软卧票 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vé giường mềm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 软卧票
- 专攻 他 的 软肋
- Đi cho phần mềm dưới bụng!
- 我们 订 了 卧铺票
- Chúng tôi đã đặt vé giường nằm.
- 卧室 里 有 张软 床铺
- Trong phòng ngủ có một chiếc giường mềm.
- 我 买 了 一张 卧铺票
- Tôi đã mua một vé giường nằm.
- 为了 破案 , 他 背着 叛徒 的 罪名 , 忍辱负重 , 担任 卧底 的 工作
- Để phá án, anh ta phải gánh trên vai tội danh phản đồ, nhận nhục chịu khổ để đảm nhiệm công việc nội gián.
- 买 张 经济舱 的 机票
- Mua vé hạng phổ thông.
- 事业 生涯 疲软 了 伟哥 可 救 不了 你
- Không có viagra nào để cứu vãn một sự nghiệp đã trở nên mềm yếu.
- 乘客 们 正在 排队 买票
- Các hành khách đang xếp hàng mua vé.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卧›
票›
软›