轮班 lúnbān
volume volume

Từ hán việt: 【luân ban】

Đọc nhanh: 轮班 (luân ban). Ý nghĩa là: cắt lượt; luân phiên; phiên tuần, phiên canh; cánh phiên. Ví dụ : - 轮班替换。 luân phiên thay phiên nhau; đổi ca; thay ca.

Ý Nghĩa của "轮班" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Văn Phòng Phẩm

轮班 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. cắt lượt; luân phiên; phiên tuần

分班轮流

Ví dụ:
  • volume volume

    - 轮班 lúnbān 替换 tìhuàn

    - luân phiên thay phiên nhau; đổi ca; thay ca.

✪ 2. phiên canh; cánh phiên

依照次序一个接替一个, 周而复始

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 轮班

  • volume volume

    - 轮班 lúnbān 替换 tìhuàn

    - luân phiên thay phiên nhau; đổi ca; thay ca.

  • volume volume

    - 民兵 mínbīng lún zhe bān 放哨 fàngshào

    - dân binh thay phiên nhau luân phiên canh gác.

  • volume volume

    - 轮转 lúnzhuàn zhe 值夜班 zhíyèbān

    - luân phiên nhau trực ban.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 轮番 lúnfān 值班 zhíbān

    - Họ luân phiên trực ban.

  • volume volume

    - 每日 měirì yóu 一人 yīrén 值班 zhíbān 十个 shígè rén 轮流 lúnliú 一个月 yígèyuè jiù 三个 sāngè 轮次 lúncì

    - mỗi ngày một người trực ban, mười người luân phiên nhau, vậy mỗi tháng mỗi người trực ba lần.

  • volume volume

    - 日夜 rìyè 三班 sānbān 轮流 lúnliú 生产 shēngchǎn

    - trong một ngày đêm ba ca thay nhau sản xuất.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 轮到 lúndào 值夜班 zhíyèbān le

    - Hôm nay đến lượt cậu làm ca đêm.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 轮到 lúndào 更换 gēnghuàn 值班人员 zhíbānrényuán

    - Hôm nay đến lượt tôi thay ca trực.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+6 nét)
    • Pinyin: Bān
    • Âm hán việt: Ban
    • Nét bút:一一丨一丶ノ一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MGILG (一土戈中土)
    • Bảng mã:U+73ED
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Xa 車 (+4 nét)
    • Pinyin: Lún
    • Âm hán việt: Luân
    • Nét bút:一フ丨一ノ丶ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JQOP (十手人心)
    • Bảng mã:U+8F6E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao