Đọc nhanh: 轮埠 (luân phụ). Ý nghĩa là: bến thuyền; cảng; bến tàu.
轮埠 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bến thuyền; cảng; bến tàu
轮船码头
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 轮埠
- 今天 轮到 我 值日
- Hôm nay tới phiên tôi trực nhật.
- 五艘 远洋货轮
- năm chiếc tàu viễn dương chở hàng.
- 今天 轮到 你 值夜班 了
- Hôm nay đến lượt cậu làm ca đêm.
- 今天 轮到 我 更换 值班人员
- Hôm nay đến lượt tôi thay ca trực.
- 上海 曾 是 著名 商埠
- Thượng Hải từng là thương cảng nổi tiếng.
- 云朵 的 轮廓 变幻无穷
- Hình dáng của đám mây thay đổi không ngừng.
- 齿轮 带动 了 机器 运转
- Bánh răng làm cho máy móc hoạt động.
- 从 上海 到 武汉 , 可以 搭 长江 轮船 , 要 不 绕道 坐火车 也 行
- từ Thượng Hải đi Vũ Hán, có thể đi bằng tàu thuỷ sông Trường Giang, nếu không thì đi xe lửa vòng cũng được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
埠›
轮›