Đọc nhanh: 摆轮 (bài luân). Ý nghĩa là: bánh răng; con lắc (nguyên kiện chủ yếu trong hệ thống vận động trong đồng hồ; ngoài là vòng tròn, trong có nan hoa). 钟表内等时运动系统中的主要元件.
摆轮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bánh răng; con lắc (nguyên kiện chủ yếu trong hệ thống vận động trong đồng hồ; ngoài là vòng tròn, trong có nan hoa). 钟表内等时运动系统中的主要元件
外为圆环,中有轮辐
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 摆轮
- 一轮 红日
- Một vầng mặt trời hồng.
- 不停 地 摆动
- Rung lắc không ngừng.
- 不要 摆摊子 , 追求 形式
- không nên vẽ vời, chạy theo hình thức
- 这个 手表 里 有 一个 精致 的 摆轮
- Chiếc đồng hồ này có một quả lắc tinh xảo.
- 不管 需要 花 多长时间 , 把 事情 摆平 是 他 的 责任
- Cho dù có mất bao lâu thì trách nhiệm của anh ấy là sắp xếp mọi việc công bằng.
- 下游 能够 行驶 轮船
- ở hạ lưu có thể chạy tàu thuỷ.
- 齿轮 带动 了 机器 运转
- Bánh răng làm cho máy móc hoạt động.
- 不 放假 快递 员 轮休制 正常 派送
- Không có ngày nghỉ, người chuyển phát nhanh làm việc theo ca, và việc giao hàng diễn ra bình thường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
摆›
轮›