Đọc nhanh: 轮椅出租 (luân ỷ xuất tô). Ý nghĩa là: Cho thuê xe lăn.
轮椅出租 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cho thuê xe lăn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 轮椅出租
- 他 把 椅子 拖出去 了
- Cậu ấy đem cái ghế kéo ra ngoài rồi.
- 他 搭 出租 上班
- Anh ấy bắt taxi đi làm.
- 他 打 出租车 上班
- Anh ấy bắt taxi đi làm.
- 下雨天 很难 打到 出租车
- Trời mưa rất khó gọi xe taxi.
- 出租人 可 驱逐 不付 租金 的 承租人
- Chủ nhà có thể đuổi người thuê không thanh toán tiền thuê.
- 他 是 开 出租 的
- Anh ấy là tài xế lái taxi.
- 从 椅子 后面 蹦出来 一个 小孩
- Từ sau cái ghế nhảy ra một đứa trẻ con.
- 个人 有 一套 两室 一 厅房 房屋 欲 诚意 出租
- Tôi có căn nhà 2 phòng ngủ 1 phòng ngủ muốn cho thuê
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
出›
椅›
租›
轮›