Đọc nhanh: 轮养 (luân dưỡng). Ý nghĩa là: nuôi cá theo vụ.
轮养 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nuôi cá theo vụ
渔业上指一个养鱼塘里,轮换着饲养不同种类的鱼
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 轮养
- 丰富 的 滋养
- chất dinh dưỡng phong phú
- 书籍 是 全世界 的 营养品
- Sách là dưỡng chất của cả thế giới.
- 一辆 三轮车
- một chiếc xe ba bánh.
- 中国 人 认为 , 一方水土养一方人
- Người Trung cho rằng, người ở đâu thì có đặc điểm ở nơi ấy.
- 云朵 的 轮廓 变幻无穷
- Hình dáng của đám mây thay đổi không ngừng.
- 两个 齿轮 啮合 在 一起
- hai bánh răng khớp vào nhau.
- 齿轮 带动 了 机器 运转
- Bánh răng làm cho máy móc hoạt động.
- 不要 让 孩子 养成 坏习惯 。
- Đừng để trẻ nhỏ phát triển những thói quen xấu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
养›
轮›