Đọc nhanh: 转蛋 (chuyển đản). Ý nghĩa là: đồ chơi trong viên con nhộng (được phân phối từ máy bán hàng tự động).
转蛋 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đồ chơi trong viên con nhộng (được phân phối từ máy bán hàng tự động)
toy in a capsule (dispensed from a vending machine)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 转蛋
- 买 鸡蛋 是 论斤 还是 论 个儿
- Trứng gà bán theo cân hay theo quả?
- 今天 中午 我们 煮 鸡蛋 吃
- Chúng ta sẽ luộc trứng cho bữa trưa hôm nay.
- 从 北京 到 宁波 去 , 可以 在 上海 转车
- từ Bắc Kinh đi Ninh Ba, có thể đổi xe ở Thượng Hải.
- 从 上海 转道 武汉 进京
- từ Thượng Hải đi vòng qua Vũ Hán
- 从事 转基因 的 病毒学家
- Một nhà virus học chuyên về GMO.
- 齿轮 带动 了 机器 运转
- Bánh răng làm cho máy móc hoạt động.
- 人造卫星 围绕 着 地球 运转
- Các vệ tinh nhân tạo quay quanh trái đất.
- 产销 直接 挂钩 , 减少 中转 环节
- sản xuất và tiêu thụ nên liên hệ trực tiếp với nhau, giảm bớt khâu trung gian.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
蛋›
转›