Đọc nhanh: 轮种 (luân chủng). Ý nghĩa là: luân canh cây trồng.
轮种 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. luân canh cây trồng
rotation of crops
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 轮种
- 种子 队伍 在 第一轮 轮空
- Các đội hạt giống được miễn vòng đầu tiên.
- 一挂 四轮 大车
- Cỗ xe bốn bánh.
- 一种 包含 三个 实体 的 组合
- Một sự kết hợp chứa ba thực thể.
- 他 创造 了 一种 高效 轮状病毒
- Anh ta đã tạo ra một loại vi rút rota siêu nạp.
- 一种 新 的 基于 区域 特征 的 快速 步态 识别方法
- Một phương pháp nhận dạng nhanh mới dựa trên các đặc điểm của khu vực
- 一种 很丑 的 木质 鞋子
- Một chiếc giày gỗ xấu xí
- 龙是 一种 神话 中 的 生物
- Rồng là một sinh vật trong thần thoại.
- 一种 味道 浓郁 的 好 调味品 和 甜 的 干果 之间 有 一个 有趣 的 对比
- Có một sự trái ngược thú vị giữa một loại gia vị có hương vị và trái cây khô ngọt
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
种›
轮›