Đọc nhanh: 转臂起重机 (chuyển tí khởi trọng cơ). Ý nghĩa là: cần trục trên phao (Bến tàu thủy).
转臂起重机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cần trục trên phao (Bến tàu thủy)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 转臂起重机
- 起重机 在 吊 重物
- Máy cẩu đang cẩu vật nặng.
- 乘客 至迟 应 在 班机 起飞前 一 小时 办理 登机 手续
- Hành khách nên làm thủ tục ít nhất một giờ trước khi chuyến bay khởi hành
- 他 架起 了 摄像机
- Anh ấy dựng máy quay phim lên.
- 机器 的 臂 能 旋转 360 度
- Cánh tay của máy có thể xoay ba trăm sáu mươi độ.
- 为 慎重 起 见 , 再 来 征求 一下 你 的 意见
- Để cẩn thận hơn, nên tôi đến đây xin ý kiến của anh.
- 他 机械 地 重复 同样 步骤
- Anh ta máy móc lặp lại các bước giống nhau.
- 起重机 下 , 禁止 行走 或 停留
- dưới cần cẩu, cấm đi lại hoặc dừng lại
- 他 重新 拿 起笔 开始 写作
- Anh ấy lại cầm bút lên và bắt đầu viết
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
机›
臂›
起›
转›
重›