Đọc nhanh: 堆场起重机 (đôi trường khởi trọng cơ). Ý nghĩa là: Máy nâng.
堆场起重机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Máy nâng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 堆场起重机
- 起重机 在 吊 重物
- Máy cẩu đang cẩu vật nặng.
- 他们 初步统计 了 首都机场 的 客流量
- Họ đã thống kê sơ bộ về lưu lượng hành khách của sân bay Thủ đô.
- 他们 已 打入 机场 保安 组织
- Họ đã đột nhập vào tổ chức an ninh sân bay.
- 堆料 机是 重要 的 堆场 作业 设备
- Máy xếp là một thiết bị vận hành sân bãi quan trọng
- 一堆 , 一叠 按堆 排放 或 扔 在 一起 的 一些 东西
- Một đống, một đống xếp chồng hoặc ném chung một số đồ vật lại với nhau.
- 起重机 下 , 禁止 行走 或 停留
- dưới cần cẩu, cấm đi lại hoặc dừng lại
- 他 在 飞机场 工作 了 很多年
- Anh ấy đã làm việc ở sân bay nhiều năm.
- 上海 有 两个 机场
- Thượng Hải có hai sân bay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
场›
堆›
机›
起›
重›