转注字 zhuǎnzhù zì
volume volume

Từ hán việt: 【chuyển chú tự】

Đọc nhanh: 转注字 (chuyển chú tự). Ý nghĩa là: ký tự với các ý nghĩa bị ảnh hưởng bởi các từ khác, đôi khi được gọi là ký tự giải thích lẫn nhau, chuyển ký tự (một trong Sáu phương pháp 六書 | 六书 để hình thành chữ Hán).

Ý Nghĩa của "转注字" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

转注字 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. ký tự với các ý nghĩa bị ảnh hưởng bởi các từ khác

character with meanings influenced by other words

✪ 2. đôi khi được gọi là ký tự giải thích lẫn nhau

sometimes called mutually explanatory character

✪ 3. chuyển ký tự (một trong Sáu phương pháp 六書 | 六书 để hình thành chữ Hán)

transfer character (one of the Six Methods 六書|六书 of forming Chinese characters)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 转注字

  • volume volume

    - 危险 wēixiǎn 叶片 yèpiàn 旋转 xuánzhuǎn 注意安全 zhùyìānquán

    - Nguy hiểm: Lưỡi cắt quay, chú ý đến an toàn.

  • volume volume

    - 注音字母 zhùyīnzìmǔ

    - chữ chú âm

  • volume volume

    - 正文 zhèngwén yòng 大字 dàzì 注用 zhùyòng 小字 xiǎozì

    - chính văn thì dùng chữ to, chú thích thì dùng chữ nhỏ.

  • volume volume

    - 书眉 shūméi yǒu 小字 xiǎozì 批注 pīzhù

    - bên lề sách có lời phê bình viết bằng chữ nhỏ.

  • volume volume

    - 注音 zhùyīn 识字 shízì

    - chú âm nhận chữ.

  • volume volume

    - 注意力 zhùyìlì 转移 zhuǎnyí le

    - Cô ấy đã chuyển sự chú ý.

  • volume volume

    - 注视 zhùshì zhe 屏幕 píngmù shàng de 文字 wénzì

    - Anh ta nhìn chăm chú chữ trên màn hình.

  • volume volume

    - qǐng 备注 bèizhù de 名字 míngzi

    - Vui lòng chú thích tên của bạn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Gợi ý tìm kiếm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tử 子 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tự
    • Nét bút:丶丶フフ丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JND (十弓木)
    • Bảng mã:U+5B57
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhòu , Zhù
    • Âm hán việt: Chú
    • Nét bút:丶丶一丶一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EYG (水卜土)
    • Bảng mã:U+6CE8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Xa 車 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhuǎi , Zhuǎn , Zhuàn
    • Âm hán việt: Chuyến , Chuyển
    • Nét bút:一フ丨一一一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KQQNI (大手手弓戈)
    • Bảng mã:U+8F6C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao