Đọc nhanh: 轮台县 (luân thai huyện). Ý nghĩa là: Quận Bügür nahiyisi hoặc Luntai ở Quận tự trị Mông Cổ Bayingolin, Tân Cương 巴音郭楞 蒙古 自治州 , Tân Cương.
✪ 1. Quận Bügür nahiyisi hoặc Luntai ở Quận tự trị Mông Cổ Bayingolin, Tân Cương 巴音郭楞 蒙古 自治州 , Tân Cương
Bügür nahiyisi or Luntai county in Bayingolin Mongol Autonomous Prefecture, Xinjiang 巴音郭楞蒙古自治州 [Bā yīn guō léng Měng gǔ Zi4 zhì zhōu], Xinjiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 轮台县
- 上台 讲话
- lên bục nói chuyện.
- 上台 表演
- lên sân khấu biểu diễn.
- 一轮 红日
- Một vầng mặt trời hồng.
- 一辆 三轮车
- một chiếc xe ba bánh.
- 一轮 团 圝 的 明月
- một vầng trăng sáng tròn vành vạnh.
- 手泵式 四轮 小车 由 一个 小马 达 或 一台 手泵 驱动 的 小型 无篷 路轨 车
- Xe bốn bánh dạng bơm tay được trang bị một động cơ nhỏ hoặc một bơm tay để di chuyển trên đường ray nhỏ không có mái che.
- 齿轮 带动 了 机器 运转
- Bánh răng làm cho máy móc hoạt động.
- 此刻 台风 已过 轮船 即可 起航
- Bây giờ cơn bão đã qua, tàu thuyền có thể ra khơi ngay được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
台›
轮›