Đọc nhanh: 转基因 (chuyển cơ nhân). Ý nghĩa là: biến đổi gen. Ví dụ : - 从事转基因的病毒学家 Một nhà virus học chuyên về GMO.
✪ 1. biến đổi gen
genetic modification
- 从事 转基因 的 病毒学家
- Một nhà virus học chuyên về GMO.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 转基因
- 他会 把 钱 转 交给 联合国儿童基金会
- Rằng anh ấy sẽ đưa nó cho UNICEF
- 如何 看待 基因 改造
- Suy nghĩ của bạn về việc chỉnh sửa gen là gì?
- 他 因为 搬家 而 决定 转学
- Anh ấy chuyển nhà nên đành phải chuyển trường.
- 因为 疫情 转染 的 速度 很快 , 所以 我们 要 主动 防疫
- Do tốc độ lây nhiễm của dịch rất nhanh nên chúng ta phải chủ động phòng chống dịch.
- 从事 转基因 的 病毒学家
- Một nhà virus học chuyên về GMO.
- 基因工程 用于 改善 作物
- Kỹ thuật gen được dùng để cải thiện cây trồng.
- 基因 测试 可以 查找 遗传 问题
- Xét nghiệm gen có thể phát hiện vấn đề di truyền.
- 基因 信息 对 健康 至关重要
- Thông tin gen rất quan trọng cho sức khỏe.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
因›
基›
转›