Đọc nhanh: 转法轮 (chuyển pháp luân). Ý nghĩa là: chakram hoặc chakka (ném đĩa), truyền giáo lý Phật giáo.
转法轮 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. chakram hoặc chakka (ném đĩa)
chakram or chakka (throwing disk)
✪ 2. truyền giáo lý Phật giáo
to transmit Buddhist teaching
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 转法轮
- 车轮 不停 地 旋转
- Bánh xe quay không ngừng.
- 历史 的 车轮 不能 倒转
- bánh xe lịch sử không thể quay ngược.
- 她 转移 了 想法
- Cô ấy đã thay đổi ý tưởng.
- 他 转变 研究 方法
- Anh ấy thay đổi phương pháp nghiên cứu.
- 涡轮 由 高压 燃气 驱动 旋转
- Tuabin được dẫn động quay bằng khí áp suất cao
- 齿轮 带动 了 机器 运转
- Bánh răng làm cho máy móc hoạt động.
- 你 的 自行车 修好 了 转转 车轮 检查 车闸 磨不磨 轮子
- Xe đạp của bạn đã được sửa xong, xoay bánh xe để kiểm tra xem phanh có bị mòn hay không.
- 生死 轮回 是 自然法则
- Sinh tử luân hồi là quy luật tự nhiên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
法›
转›
轮›