Đọc nhanh: 转基因食品 (chuyển cơ nhân thực phẩm). Ý nghĩa là: thực phẩm biến đổi gen (GM).
转基因食品 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thực phẩm biến đổi gen (GM)
genetically modified (GM) food
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 转基因食品
- 丰美 的 食品
- thực phẩm dồi dào.
- 他 因为 搬家 而 决定 转学
- Anh ấy chuyển nhà nên đành phải chuyển trường.
- 衣 、 食 、 住所 是 生活 的 基本 必需品
- Áo, thức ăn và nơi ở là những nhu yếu phẩm cơ bản trong cuộc sống.
- 从事 转基因 的 病毒学家
- Một nhà virus học chuyên về GMO.
- 他们 经营 一家 小 食品 杂货店
- Họ đang kinh doanh một tiệm tạp hóa nhỏ.
- 一些 独居 的 男人 宁肯 靠 罐头食品 过日子 , 也 不愿 自己 烧饭 吃
- Một số đàn ông sống một mình thà ăn đồ hộp còn hơn là tự nấu ăn.
- 他 因为 节食 感到 很累
- Anh ấy cảm thấy rất mệt vì ăn kiêng.
- 他们 因 拥有 毒品 而 被 监禁
- Họ bị bỏ tù vì tàng trữ ma túy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
品›
因›
基›
转›
食›