Đọc nhanh: 转会 (chuyển hội). Ý nghĩa là: để chuyển đến một câu lạc bộ khác (thể thao chuyên nghiệp).
转会 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. để chuyển đến một câu lạc bộ khác (thể thao chuyên nghiệp)
to transfer to another club (professional sports)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 转会
- 这个 转瞬即逝 的 好 机会 被 他 牢牢 抓住 了
- Cơ hội thoáng qua này đã được anh ấy nắm chắc trong tay rồi.
- 从 社区 学院 成功 转学 的 学生 有 很大 的 机会 获得 本科文凭 ;
- Sinh viên chuyển tiếp thành công từ các trường cao đẳng cộng đồng có cơ hội tốt để lấy bằng tốt nghiệp đại học。
- 经济 变革 带来 社会转型
- Cải cách kinh tế mang lại sự chuyển đổi xã hội.
- 电台 转播 了 音乐会
- Đài phát thanh đã phát lại buổi hòa nhạc.
- 他 下个月 会 转正
- Anh ấy sẽ chuyển chính thức vào tháng sau.
- 或许 天气 会 转晴
- Có thể thời tiết sẽ chuyển nắng.
- 转告 我爸 , 今天 有 聚会
- Nói lại với ba tôi, hôm nay có tiệc.
- 转告 她 , 会议 已 结束
- Nói lại với cô ấy, cuộc họp đã kết thúc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
会›
转›