Đọc nhanh: 转会费 (chuyển hội phí). Ý nghĩa là: tiền thưởng đăng nhập, tiền thưởng cho việc đồng ý gia nhập công ty, phí chuyển nhượng.
转会费 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. tiền thưởng đăng nhập
sign-on bonus
✪ 2. tiền thưởng cho việc đồng ý gia nhập công ty
signing bonus
✪ 3. phí chuyển nhượng
transfer fee
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 转会费
- 外 的 费用 我会 处理
- Chi phí bên ngoài tôi sẽ xử lý.
- 我 向 会计 提交 了 差旅费 报销 凭证
- Tôi đã nộp chứng từ hoàn trả chi phí đi lại cho kế toán.
- 从 社区 学院 成功 转学 的 学生 有 很大 的 机会 获得 本科文凭 ;
- Sinh viên chuyển tiếp thành công từ các trường cao đẳng cộng đồng có cơ hội tốt để lấy bằng tốt nghiệp đại học。
- 公司 会 承担 这笔 费用
- Công ty sẽ chịu khoản chi phí này.
- 企业 会 补贴 员工 的 通勤 费用
- Doanh nghiệp sẽ trợ cấp chi phí đi lại cho nhân viên.
- 她 不会 支付 任何 额外 费用
- Cô ấy không đồng ý trả thêm bất kỳ khoản nào.
- 他 下个月 会 转正
- Anh ấy sẽ chuyển chính thức vào tháng sau.
- 三心二意 只会 浪费时间
- Lưỡng lự chỉ tốn thời gian thôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
会›
费›
转›