Đọc nhanh: 转义 (chuyển nghĩa). Ý nghĩa là: chuyển nghĩa, nghĩa bóng.
转义 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. chuyển nghĩa
transferred meaning
✪ 2. nghĩa bóng
(字、词) 由原义产生新义, 如'鉴'字本义为'镜子','可以作为警戒或引为教训的事'是它的引申义
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 转义
- 主持正义
- chủ trương chính nghĩa
- 主持正义
- giữ vững chính nghĩa
- 中国 人民 身受 过 殖民主义 的 祸害
- nhân dân Trung Quốc bản thân đã phải chịu đựng sự tàn bạo của chủ nghĩa thực dân.
- 中转 旅客
- trung chuyển hành khách; sang hành khách.
- 为了 正义 , 他 英勇 而烈 死
- Vì chính nghĩa, anh ấy dũng cảm hy sinh.
- 齿轮 带动 了 机器 运转
- Bánh răng làm cho máy móc hoạt động.
- 不要 尽 做 那些 无 意义 的 事
- Đừng cứ làm những việc vô nghĩa ấy.
- 为了 庆祝 这个 历史性 的 转折
- Để kỷ niệm bước ngoặt lịch sử này
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
义›
转›