Đọc nhanh: 转入 (chuyển nhập). Ý nghĩa là: đổi qua, chuyển sang, bước sang; bước qua. Ví dụ : - 将你的净工资直接转入银行。 Chuyển tiền lương thực của bạn trực tiếp vào ngân hàng.
转入 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. đổi qua
change over to
- 将 你 的 净 工资 直接 转入 银行
- Chuyển tiền lương thực của bạn trực tiếp vào ngân hàng.
✪ 2. chuyển sang
shift to; switch to
✪ 3. bước sang; bước qua
到了某个范围或某个时期里
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 转入
- 转入 正题
- đi vào đề tài chính
- 转入地下
- chuyển vào hoạt động bí mật.
- 用户 输入 要 转账 的 金额
- Người dùng nhập số tiền cần chuyển.
- 宾主 寒暄 了 一阵 , 便 转入 正题
- chủ khách hàn huyên một lúc, thì chuyển vào chủ đề chính.
- 扩展器 在 某 一 给定 范围 的 输入 电压 内 产生 较大 输出 电压 的 转换器
- Bộ mở rộng là một bộ biến đổi tạo ra điện áp đầu ra lớn hơn trong một dải điện áp đầu vào đã được xác định.
- 病入膏肓 , 已 无 转机
- hết phương cứu chữa, không có chuyển biến gì cả.
- 小船 打转 以 舷侧 冲入 河水 的 洪流
- Chiếc thuyền quay ngoắt theo dòng nước lũ của con sông.
- 将 你 的 净 工资 直接 转入 银行
- Chuyển tiền lương thực của bạn trực tiếp vào ngân hàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
入›
转›