Đọc nhanh: 转去 (chuyển khứ). Ý nghĩa là: trở lại, trở về.
转去 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. trở lại
to go back
✪ 2. trở về
to return
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 转去
- 肯定 是 搞 逆转录 病毒 的 芭芭拉 · 陈 传出去 的
- Tôi cá rằng đó là Barbara Chen trong virus retrovirus.
- 救人 的 念头 凌驾 一切 , 他 转身 向 大火 冲 去
- ý nghĩa cứu người lúc đó là trên hết, anh ấy quay lại lao thẳng mình vào trong đống lửa.
- 从 北京 到 宁波 去 , 可以 在 上海 转车
- từ Bắc Kinh đi Ninh Ba, có thể đổi xe ở Thượng Hải.
- 她 目不转睛 地望 着 他 离去 的 背影
- Cô chăm chú nhìn bóng dáng rời đi của anh.
- 小狗 扭转 身体 跑 去
- Chó con quay người chạy đi.
- 我 去 转 了 一遭
- Tôi đi quanh một vòng.
- 他 回转 马头 向 原地 跑 去
- anh ấy quay đầu ngựa chạy về chỗ cũ.
- 我要 转去 别的 学校
- Tôi phải chuyển đi trường khác.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
去›
转›