Đọc nhanh: 轧石机 (yết thạch cơ). Ý nghĩa là: Máy cán đá.
轧石机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Máy cán đá
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 轧石机
- 一盘 机器
- Một cỗ máy.
- 缝纫机 轧 轧轧 地响 着
- máy may kêu cành cạch cành cạch
- 机声 轧轧
- tiếng máy chạy xình xịch
- 飞机 仪表 用 钻石
- Thiết bị máy bay dùng chân kính.
- 他们 用 机器 破碎 矿石
- Họ sử dụng máy móc để nghiền quặng.
- 这个 破碎机 每 小时 可以 破碎 多少 吨 矿石
- cái máy nghiền này mỗi giờ có thể nghiền được bao nhiêu tấn đá?
- 他们 使用 轧花机 加工 棉花
- Họ sử dụng máy ép bông để chế biến bông.
- 上午 七点 整 , 火箭 发动机 点火
- đúng bảy giờ sáng, kích hoạt động cơ phóng tên lửa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
机›
石›
轧›