Đọc nhanh: 车辆倒退警报器 (xa lượng đảo thối cảnh báo khí). Ý nghĩa là: Ðèn hiệu báo lùi cho xe cộ.
车辆倒退警报器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ðèn hiệu báo lùi cho xe cộ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 车辆倒退警报器
- 这辆 车 的 倒车档 在 哪里 ?
- Số lùi của xe này ở đâu?
- 退让 不及 , 让 车 撞倒
- nhường đường không kịp, bị xe tông ngã.
- 有人 知道 怎么 关掉 电梯 里 的 火灾 警报器 吗
- Có ai biết cách tắt chuông báo cháy trong thang máy không?
- 警报器 已经 切除
- Dây còi bị cắt.
- 5 有 紧急 报警 按钮 功能
- 5 Có chức năng nút báo động khẩn cấp.
- 这辆 车要 办 报销 手续
- Chiếc xe này cần thanh lý rồi.
- 交通警 打手势 指挥 车辆
- Cảnh sát giao thông dùng tay ra hiệu chỉ huy xe cộ.
- 今天 我 坐 上 了 一辆 大巴车 去 城市 中心
- Hôm nay tôi bắt xe buýt đến trung tâm thành phố.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
倒›
器›
报›
警›
车›
辆›
退›