Đọc nhanh: 声音警报器 (thanh âm cảnh báo khí). Ý nghĩa là: Thiết bị báo động bằng âm thanh.
声音警报器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thiết bị báo động bằng âm thanh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 声音警报器
- 人群 听到 警报声 一哄而散
- Đám đông nghe thấy tiếng còi báo động rồi đồng loạt tản đi.
- 有人 知道 怎么 关掉 电梯 里 的 火灾 警报器 吗
- Có ai biết cách tắt chuông báo cháy trong thang máy không?
- 警报器 已经 切除
- Dây còi bị cắt.
- 这个 警报声 非常 亮
- Tiếng còi báo động này rất lớn.
- 机器 发出 啪 的 声音
- Máy móc phát ra tiếng “tách”.
- 机器 的 声音 很 嘈杂
- Âm thanh của máy móc rất ồn ào.
- 这种 乐器 声音 好听
- Âm thanh của nhạc cụ này rất hay.
- 怪异 的 声音 引起 了 我 的 警觉
- tiếng động quái lạ làm tôi cảnh giác.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
器›
声›
报›
警›
音›