chē
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: lái chính; lái cả (cách xưng hô với người lái chính trên tàu).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lái chính; lái cả (cách xưng hô với người lái chính trên tàu)

用于'大伡'见〖大车〗

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ丨一フ一丨
    • Thương hiệt:OKQ (人大手)
    • Bảng mã:U+4F21
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp