Đọc nhanh: 躺一躺 (thảng nhất thảng). Ý nghĩa là: ngả lưng.
躺一躺 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngả lưng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 躺一躺
- 疲惫 的 她 一 躺 下 就 很快 睡着
- Cô ấy mệt mỏi nằm xuống rất nhanh ngủ thiếp đi.
- 地上 躺 着 一个 人
- Có một người nằm trên đất.
- 他 实在 太 疲倦 了 , 一 躺 下 便 进入 了 梦乡
- Anh ấy thực sự mệt mỏi lắm rồi, vừa đặt lưng xuống là gởi hồn vào trong mộng.
- 一棵 大树 横躺 在 路上
- Có một cái cây to nằm vắt ngang đường.
- 他 躺 在 病床 上 , 觉得 一天 的 时间 真 难 打发
- trên giường bệnh, anh ấy cảm thấy thời gian trôi qua chậm chạp.
- 躺平 是 一种 抗议 方式
- Từ bỏ là một cách phản đối.
- 他 面对 竞争 选择 了 躺平
- Anh ta chọn từ bỏ trước sự cạnh tranh.
- 马路上 躺 着 一只 猫
- Có một chú mèo nằm trên đường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
躺›