五短身材 wǔduǎnshēncái
volume volume

Từ hán việt: 【ngũ đoản thân tài】

Đọc nhanh: 五短身材 (ngũ đoản thân tài). Ý nghĩa là: tướng ngũ đoản; người ngũ đoản (mình và tứ chi đều ngắn).

Ý Nghĩa của "五短身材" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

五短身材 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tướng ngũ đoản; người ngũ đoản (mình và tứ chi đều ngắn)

指人的身量矮 (四肢和躯干短小)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 五短身材

  • volume volume

    - de 身材 shēncái hěn 匀称 yúnchèn

    - Thân hình của anh ấy rất cân đối.

  • volume volume

    - 修长 xiūcháng 身材 shēncái

    - thân hình thon dài

  • volume volume

    - 身材 shēncái 短小 duǎnxiǎo

    - vóc dáng nhỏ bé

  • volume volume

    - 身材 shēncái tǐng chái de

    - Dáng người anh ấy khá gầy.

  • volume volume

    - 身材 shēncái 显得 xiǎnde hěn

    - Dáng người anh ấy rất thấp.

  • volume volume

    - de 讲话 jiǎnghuà 缩短成 suōduǎnchéng 五分钟 wǔfēnzhōng

    - Bài phát biểu của ông rút ngắn còn năm phút.

  • volume volume

    - 一身 yīshēn 短打 duǎndǎ

    - mặc quần áo ngắn.

  • volume volume

    - shuō 星期三 xīngqīsān 动身 dòngshēn dào 星期五 xīngqīwǔ cái zǒu

    - anh ấy nói thứ tư lên đường, mà đến thứ sáu mới đi

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhị 二 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngũ
    • Nét bút:一丨フ一
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MDM (一木一)
    • Bảng mã:U+4E94
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+3 nét)
    • Pinyin: Cái
    • Âm hán việt: Tài
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨ノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DDH (木木竹)
    • Bảng mã:U+6750
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thỉ 矢 (+7 nét)
    • Pinyin: Duǎn
    • Âm hán việt: Đoản
    • Nét bút:ノ一一ノ丶一丨フ一丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OKMRT (人大一口廿)
    • Bảng mã:U+77ED
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thân 身 (+0 nét)
    • Pinyin: Juān , Shēn , Yuán
    • Âm hán việt: Quyên , Thân
    • Nét bút:ノ丨フ一一一ノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HXH (竹重竹)
    • Bảng mã:U+8EAB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao