Đọc nhanh: 身分证号码 (thân phân chứng hiệu mã). Ý nghĩa là: TÔI. con số, biến thể của 身份證號碼 | 身份证号码.
身分证号码 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. TÔI. con số
I.D. number
✪ 2. biến thể của 身份證號碼 | 身份证号码
variant of 身份證號碼|身份证号码 [shēn fèn zhèng hào mǎ]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 身分证号码
- 你 有 路由 号码 吗
- Bạn có số định tuyến?
- 我 去 三号 窗口 办理 身份证
- Tôi đến cửa số ba để tiến hành làm chứng minh thư.
- 办理 入住 时要 登记 身份证号
- Khi làm thủ tục nhận phòng cần đăng ký số chứng minh thư.
- 他 以 原告 的 身分 要求 法庭 严惩 被告
- anh ấy với tư cách là nguyên cáo yêu cầu toà nghiêm trị bị cáo.
- 他们 的 论证 十分 严谨
- Lập luận của họ rất chặt chẽ.
- 他 翻阅 地址 簿 , 寻找 号码
- Anh ta lật qua danh bạ, tìm kiếm số điện thoại.
- 他 给 了 我 一个 小册子 记录 电话号码
- Anh ấy đã cho tôi một cuốn sổ nhỏ để ghi lại số điện thoại.
- 他们 在 进口 处 检查 身份证
- Họ kiểm tra giấy tờ tùy thân ở cửa vào.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
分›
号›
码›
证›
身›