躁狂症 zào kuáng zhèng
volume volume

Từ hán việt: 【táo cuồng chứng】

Đọc nhanh: 躁狂症 (táo cuồng chứng). Ý nghĩa là: hưng cảm, giai đoạn hưng cảm.

Ý Nghĩa của "躁狂症" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

躁狂症 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. hưng cảm

mania

✪ 2. giai đoạn hưng cảm

manic episode

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 躁狂症

  • volume volume

    - 住院治疗 zhùyuànzhìliáo 癌症 áizhèng bìng le

    - Anh ấy nhập viện chữa ung thư rồi.

  • volume volume

    - 变得 biànde 烦躁不安 fánzàobùān qiě 存有 cúnyǒu 戒心 jièxīn

    - Anh ấy trở nên bất an và cảnh giác.

  • volume volume

    - yào 沉住气 chénzhùqì 不要 búyào 狂躁 kuángzào

    - phải kềm chế, không được luống cuống.

  • volume volume

    - 鲁迅 lǔxùn xiě le 狂人日记 kuángrénrìjì

    - Tác phẩm "Nhật ký người điên" là do Lỗ Tấn sáng tác.

  • volume volume

    - 举止 jǔzhǐ 张狂 zhāngkuáng

    - cử chỉ tuỳ tiện; cử chỉ liều lĩnh

  • volume volume

    - 只是 zhǐshì 脾气 píqi 暴躁 bàozào xiē bìng 不算 bùsuàn 难处 nánchǔ

    - anh ấy phải cái hơi nóng tính, chứ không đến nỗi khó sống chung.

  • volume volume

    - 做事 zuòshì tài 急躁 jízào le

    - Anh ấy làm việc quá nóng vội.

  • volume volume

    - 他们 tāmen xiāng 见时 jiànshí 狂喜 kuángxǐ 拥抱 yōngbào 起来 qǐlai

    - khi gặp mặt họ vui mừng khôn xiết ôm chầm lấy nhau.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+4 nét)
    • Pinyin: Jué , Kuáng
    • Âm hán việt: Cuồng
    • Nét bút:ノフノ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KHMG (大竹一土)
    • Bảng mã:U+72C2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhēng , Zhèng
    • Âm hán việt: Chứng , Trưng
    • Nét bút:丶一ノ丶一一丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KMYM (大一卜一)
    • Bảng mã:U+75C7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:20 nét
    • Bộ:Túc 足 (+13 nét)
    • Pinyin: Zào
    • Âm hán việt: Táo
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一丨フ一丨フ一丨フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMRRD (口一口口木)
    • Bảng mã:U+8E81
    • Tần suất sử dụng:Cao