Đọc nhanh: 蹧蹋 (tao đạp). Ý nghĩa là: biến thể của 糟蹋.
蹧蹋 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. biến thể của 糟蹋
variant of 糟蹋
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蹧蹋
- 材料 白白 糟蹋 了 , 怪 可惜 了 儿 的
- nguyên liệu để lãng phí không, thực đáng tiếc.
- 我们 的 前半生 为 父母 所 糟蹋 , 而 后半生 又 复为 儿女 所 糟蹋
- Cuộc đời của chúng ta đã bị lãng phí bởi cha mẹ trong nửa đầu, và lại bị lãng phí bởi con cái trong nửa sau.
- 好端端 的 公路 , 竟 被 糟蹋 成 这个 样子
- con đường tốt thế, lại bị làm hư đến nông nỗi này.
- 暴殄天物 ( 任意 糟蹋 东西 )
- tiêu diệt mọi vật; phung phí của cải.
- 粮食 不能 胡乱 糟蹋
- lương thực không thể làm hỏng.
- 不要 随意 糟蹋 别人 的 感情
- Đừng chơi đùa với tình cảm của người khác.
- 她 的 青春 被 无情地 糟蹋 了
- Thanh xuân của cô ấy đã bị hủy hoại một cách vô tình.
- 小心 剪裁 , 别 把 料子 糟蹋 了
- Cắt cẩn thận, đừng làm hư vải.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
蹋›
蹧›