部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【tao】
Đọc nhanh: 蹧 (tao). Ý nghĩa là: xem 蹧蹋.
蹧 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 蹧蹋
see 蹧蹋 [zāotà]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蹧
蹧›
Tập viết