Đọc nhanh: 踢蹋舞 (thích đạp vũ). Ý nghĩa là: bước nhảy, tap dance.
踢蹋舞 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bước nhảy
step dance
✪ 2. tap dance
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 踢蹋舞
- 中央 歌舞团 重新 组团
- đoàn ca vũ trung ương tổ chức thành đoàn thể mới.
- 他 不 小心 踢 到 了 腿
- Anh ấy không cẩn thận đá vào chân.
- 马丁 喜欢 踢足球
- Martin thích chơi bóng đá.
- 今天 我 觉得 非常 鼓舞
- Hôm nay tôi cảm thấy rất phấn chấn.
- 今年 的 销售额 很 令人鼓舞
- Doanh thu năm nay rất đáng khích lệ.
- 他 一 看到 我 就 踢 我 一脚
- Cô ấy chỉ cần nhìn thấy tôi là sẽ đá tôi một cái.
- 他 一 回家 就 去 踢足球
- Anh ta vừa về nhà đã đi đá bóng.
- 他 一站 上 舞台 , 我 的 眼睛 为 之一 亮
- Khi anh ấy bước lên sân khấu, tôi đã rất ấn tượng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
舞›
踢›
蹋›