蹲厕 dūn cè
volume volume

Từ hán việt: 【tỗn xí】

Đọc nhanh: 蹲厕 (tỗn xí). Ý nghĩa là: Ngồi xổm.

Ý Nghĩa của "蹲厕" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

蹲厕 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Ngồi xổm

squat toilet

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蹲厕

  • volume volume

    - 附近 fùjìn yǒu 公共厕所 gōnggòngcèsuǒ ma

    - Gần đây có nhà vệ sinh công cộng không?

  • volume volume

    - 全班学生 quánbānxuésheng 没有 méiyǒu 一个 yígè 蹲班 dūnbān de

    - học sinh cả lớp không có ai bị lưu ban.

  • volume volume

    - dūn tuǐ le

    - ông ấy chết rồi.

  • volume volume

    - 蹲下来 dūnxiàlai 观察 guānchá 蚂蚁 mǎyǐ

    - Anh ấy ngồi xuống quan sát những con kiến.

  • volume volume

    - 催肥 cuīféi dūn biāo

    - nuôi thúc béo đẫy

  • volume volume

    - 负责 fùzé mǎi 厕纸 cèzhǐ

    - Bạn mua giấy vệ sinh.

  • volume volume

    - duǒ dào 厕所 cèsuǒ

    - Anh ấy trốn vào nhà vệ sinh.

  • volume volume

    - 厕所 cèsuǒ 拉一泡 lāyīpào shǐ

    - Anh ta đi vệ sinh để đi đại tiện.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hán 厂 (+6 nét)
    • Pinyin: Cè , Sī , Sì
    • Âm hán việt: Trắc ,
    • Nét bút:一ノ丨フノ丶丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MBON (一月人弓)
    • Bảng mã:U+5395
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Túc 足 (+12 nét)
    • Pinyin: Cuán , Cún , Cǔn , Dūn , Dún , Zūn
    • Âm hán việt: Thuẫn , Tồn , Tỗn
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一丶ノ一丨フノフ一一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMTWI (口一廿田戈)
    • Bảng mã:U+8E72
    • Tần suất sử dụng:Cao