Đọc nhanh: 蹲厕 (tỗn xí). Ý nghĩa là: Ngồi xổm.
蹲厕 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ngồi xổm
squat toilet
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蹲厕
- 附近 有 公共厕所 吗 ?
- Gần đây có nhà vệ sinh công cộng không?
- 全班学生 没有 一个 蹲班 的
- học sinh cả lớp không có ai bị lưu ban.
- 他 蹲 腿 了
- ông ấy chết rồi.
- 他 蹲下来 观察 蚂蚁
- Anh ấy ngồi xuống quan sát những con kiến.
- 催肥 蹲 膘
- nuôi thúc béo đẫy
- 你 负责 买 厕纸
- Bạn mua giấy vệ sinh.
- 他 躲 到 厕所 里
- Anh ấy trốn vào nhà vệ sinh.
- 他 去 厕所 拉一泡 屎
- Anh ta đi vệ sinh để đi đại tiện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
厕›
蹲›