Các biến thể (Dị thể) của 蹒
                        
                                                            - 
                                    Phồn thể
                                    
                                                                                    蹣
                                                                             
- 
                                    Cách viết khác
                                    
                                                                                    𨃟
                                                                             
 
                             
            Ý nghĩa của từ  蹒  theo âm hán việt
            蹒 là gì? 蹒 (Bàn, Man). Bộ Túc 足 (+10 nét). Tổng 17 nét but (丨フ一丨一丨一一丨丨一丨フノ丶ノ丶). Ý nghĩa là: vượt qua. Từ ghép với 蹒 : bàn san [pán shan] Khập khiễng. Cv. 盤跚. Chi tiết hơn...
            
            
            
                                                                        
                        
                            
                            
                            
                            
                                
                                                                            Từ điển phổ thông
                                        
                                    
                                    
                                    
                                                                    
                                    
                                    
                                                                            Từ điển Trần Văn Chánh
                                        
                                                                                            
                                                    * 蹣跚
                                                                                                            
                                                                                                                            - bàn san [pán shan] Khập khiễng. Cv. 盤跚.
                                                                                                                     
                                                                                                     
                                                                                     
                                    
                                                                    
                                    
                                    
                                    
                                                                                                 
                         
                     
                                                 
                            Từ ghép với  蹒