部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【bàn.man】
Đọc nhanh: 蹒 (bàn.man). Ý nghĩa là: loạng choạng; lảo đảo.
蹒 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. loạng choạng; lảo đảo
蹒跚
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蹒
- 老人 lǎorén 步履蹒跚 bùlǚpánshān 地 dì 走 zǒu 在 zài 马路上 mǎlùshàng
- Người già bước đi loạng choạng trên đường
蹒›
Tập viết