Tính từ
跚 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. loạng choạng; lảo đảo
蹒跚:腿脚不灵便,走路缓慢、摇摆的样子也叫盘跚
Ví dụ:
-
-
老人
步履蹒跚
地
走
在
马路上
- Người già bước đi loạng choạng trên đường
-
Ví dụ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 跚
-
-
老人
步履蹒跚
地
走
在
马路上
- Người già bước đi loạng choạng trên đường
-