shān
volume volume

Từ hán việt: 【san】

Đọc nhanh: (san). Ý nghĩa là: loạng choạng; lảo đảo. Ví dụ : - 老人步履蹒跚地走在马路上 Người già bước đi loạng choạng trên đường

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. loạng choạng; lảo đảo

蹒跚:腿脚不灵便,走路缓慢、摇摆的样子也叫盘跚

Ví dụ:
  • volume volume

    - 老人 lǎorén 步履蹒跚 bùlǚpánshān zǒu zài 马路上 mǎlùshàng

    - Người già bước đi loạng choạng trên đường

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 老人 lǎorén 步履蹒跚 bùlǚpánshān zǒu zài 马路上 mǎlùshàng

    - Người già bước đi loạng choạng trên đường

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Túc 足 (+5 nét)
    • Pinyin: Shān
    • Âm hán việt: San
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一ノフノフ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMBT (口一月廿)
    • Bảng mã:U+8DDA
    • Tần suất sử dụng:Trung bình