Đọc nhanh: 踉跄 (lượng thương). Ý nghĩa là: lảo đảo; loạng choạng; nghiêng ngả; chệnh chạng; khất kha khất khưởng; cáng náng, cháng váng, thất thểu. Ví dụ : - 一个踉跄,险些跌倒。 dáng lảo đảo, suýt tý nữa là ngả.
踉跄 khi là Tính từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. lảo đảo; loạng choạng; nghiêng ngả; chệnh chạng; khất kha khất khưởng; cáng náng
走路不稳
- 一个 踉跄 , 险些 跌倒
- dáng lảo đảo, suýt tý nữa là ngả.
✪ 2. cháng váng
腿脚不灵便, 走路缓慢、摇摆的样子也作盘跚
✪ 3. thất thểu
腿脚不灵便, 走路缓慢、摇摆的样子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 踉跄
- 那个 醉汉 跄 踉 地走了
- gã say rượu ấy loạng choạng bước thấp bước cao.
- 一个 踉跄 , 险些 跌倒
- dáng lảo đảo, suýt tý nữa là ngả.
- 跳梁小丑 ( 指 上蹿下跳 、 兴风作浪 的 卑劣 小人 ) 。 也 作 跳踉
- vai hề nhảy nhót.
跄›
踉›