部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【bàn.phiền】
Đọc nhanh: 蟠 (bàn.phiền). Ý nghĩa là: cuộn khúc. Ví dụ : - 龙蟠虎踞。 địa hình hiểm trở; rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ.
蟠 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cuộn khúc
蟠曲
- 龙蟠虎踞 lóngpánhǔjù
- địa hình hiểm trở; rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蟠
蟠›
Tập viết