pán
volume volume

Từ hán việt: 【bàn.phiền】

Đọc nhanh: (bàn.phiền). Ý nghĩa là: cuộn khúc. Ví dụ : - 龙蟠虎踞。 địa hình hiểm trở; rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cuộn khúc

蟠曲

Ví dụ:
  • volume volume

    - 龙蟠虎踞 lóngpánhǔjù

    - địa hình hiểm trở; rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 龙蟠虎踞 lóngpánhǔjù

    - địa hình hiểm trở; rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+12 nét)
    • Pinyin: Fán , Pán
    • Âm hán việt: Bàn , Phiền
    • Nét bút:丨フ一丨一丶ノ丶ノ一丨ノ丶丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LIHDW (中戈竹木田)
    • Bảng mã:U+87E0
    • Tần suất sử dụng:Trung bình