Đọc nhanh: 蹦高 (bính cao). Ý nghĩa là: nhảy.
蹦高 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhảy
to jump
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蹦高
- 一座 高楼
- Một tòa nhà lầu.
- 万丈高楼
- lầu cao muôn trượng; lầu cao ngất.
- 万 老师 , 很 高兴 遇见 您
- Thầy Vạn, rất vui khi được gặp thầy.
- 她 高兴 得 蹦 起来
- Cô ấy vui đến mức nhảy lên.
- 我 蹦 得 非常 高
- Tôi nhảy cực cao.
- 股票价格 蹦 得 很 高
- Giá cổ phiếu nhảy vọt lên cao.
- 上下班 高峰 时间 路上 拥挤
- Đường phố kẹt xe vào những giờ cao điểm
- 万仞高山
- núi cao vạn nhẫn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
蹦›
高›